Nội Mông Cổ (thường được gọi tắt là “Nội Mông”) là một trong 5 khu tự trị của Trung Quốc. Vùng đất này vô cùng độc đáo với núi rừng, sa mạc và thảo nguyên bao la. Bên cạnh đó, Nội Mông còn nổi tiếng bởi các di sản văn hóa phi vật thể lâu đời.
Dưới đây là 6 di sản văn hóa phi vật thể của vùng đất Nội Mông không những đậm đà bản sắc mà còn được gìn giữ trọn vẹn đến ngày nay:
Nghi lễ tỏ lòng thành kính với Thành Cát Tư Hãn
Lăng Thành Cát Tư Hãn tại Ngạc Nhĩ Đa Tư là nơi linh thiêng để người dân Nội Mông tỏ lòng thành kính của mình với Thành Cát Tư Hãn. Sau khi ông qua đời năm 1227, Thành Cát Tư Hãn được chôn cất bí mật theo phong tục địa phương. Để tưởng nhớ nhà lãnh đạo vĩ đại, người dân Mông Cổ đã xây dựng “Tám Nhà trắng” bao gồm 8 chiếc lều (Yurt) trắng ở sa mạc phía bắc.
Một buổi lễ được tổ chức mỗi năm một lần để thờ cúng tổ tiên của người Mông Cổ và người anh hùng Thành Cát Tư Hãn. Hình thức tế lễ bao gồm động vật, một số đồ dùng hiến tế quý giá và đốt lửa. Buổi lễ phản ánh tình cảm dân tộc của người Mông Cổ.
Lễ hội Naadam
Lễ hội Naadam là một lễ hội truyền thống lớn của người Mông Cổ, được tổ chức ở hầu khắp các thảo nguyên nhưng lớn nhất vẫn là tại thủ đô Ulaanbaatar, bắt nguồn từ những ngày đầu của thế kỷ 12. “Naadam” có nghĩa là “giải trí” hoặc “thú vui tiêu khiển” trong tiếng Mông Cổ.
Năm 1206, Lễ hội Nadam được tổ chức lần đầu tiên khi Thành Cát Tư Hãn được bầu làm Khả hãn Mông Cổ (Khả hãn là một tước hiệu thủ lĩnh cao nhất trong ngôn ngữ Mông Cổ).
Kể từ hội chợ đầu tiên, 3 môn thể thao đấu vật, đua ngựa và bắn cung luôn là sự kiện trọng tâm của các hoạt động tại Nadam. Trong quá khứ, người chiến thắng trong ba môn thể thao sẽ được trao tặng ngựa, lạc đà, cừu, trà nén và lụa làm giải thưởng. Ngày nay, nhiều hoạt động đã được thêm vào, chẳng hạn như: polo, cưỡi ngựa, và các cuộc thi bóng khác song song bên cạnh các màn biểu diễn múa, hát truyền thống.
Năm 2010, Naadam đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể của thế giới. Lễ hội được tổ chức vào mùa hè hoặc mùa thu (thường là tháng 7 hoặc tháng 8) khi đồng cỏ xanh mướt đẹp mắt và vật nuôi đi thành bầy. Hội chợ thường diễn ra trong 3 ngày và kéo dài đến một tuần.
Tới dự Lễ hội Naadam, du khách không chỉ được xem các màn biểu diễn thú vị mà còn được thưởng thức các món ăn truyền thống Mông Cổ, sữa chua dê, trà truyền thống,…
Lễ cưới Erdos
Lễ cưới Erdos bắt nguồn từ Mông Cổ cổ đại, hình thành vào thời Mông Nguyên. Vào thế kỷ thứ 15, cùng với bộ lạc Erdos, dân tộc Mông Cổ tiến vào khu vực Erdos. Dân tộc Mông Cổ bắt đầu lưu hành trong dân gian Erdos với trình tự lễ nghi đặc sắc. Khu vực Erdos đến nay vẫn lưu giữ trình tự lễ nghi của lễ cưới Erdos, đồng thời phát triển thành một hiện tượng văn hóa phong tục dân gian nghi thức hóa, nền nếp hóa, phong tục hóa và ca múa hóa.
Lễ cưới Erdos gồm trình tự nghi lễ và nội dung hoạt động đặc biệt như: đính hôn ha-ta, đeo cung đón dâu, chặn cửa đón rể, dâng cừu chúc rượu, cầu tên hỏi tuổi, chải tóc xuất giá, thân mẫu chúc phúc, cướp mũ, lễ rửa tội bằng lửa thiêng, vái lạy bố mẹ, vén khăn che mặt, cô dâu dâng trà, hồi môn lớn nhỏ,…
Những trình tự nghi lễ và nội dung hoạt động của lễ cưới Erdos khác với trình tự lễ cưới dân tộc khác, cũng khác với lễ cưới của dân tộc Mông Cổ khu vực khác, là hình thức đặc sắc nhất, đầy sức quyến rũ nhất, long trọng nhất trong đám cưới dân tộc Mông Cổ, đã tập trung tinh hoa của phong tục lễ nghi dân tộc Mông Cổ, trở thành bức tranh bản sắc dân tộc Mông Cổ được giữ gìn hoàn chỉnh nhất, nội dung phong phú nhất. Lễ cưới Erdos lấy việc người đàn ông cưới vợ làm nội dung chính, đã tích tụ nội dung tinh hoa trong quá trình cưới vợ của dân tộc Mông Cổ, bày tỏ tình cảm bằng ca múa, quang cảnh đông vui náo nhiệt, khôi hài mừng vui, nội dung lành mạnh, cốt cách tao nhã, thể hiện nổi bật tính cách dân tộc cường tráng vạm vỡ, nhiệt tình hào phóng, chú trọng lễ nghi của nhân dân dân tộc Mông Cổ. Lễ cưới Erdos tập trung văn hóa sùng bái, văn hóa tế lễ, văn hóa cung đình, văn hóa ẩm thực, văn hóa trang phục, phong tục lễ nghi, ca múa dân tộc truyền thống của dân tộc Mông Cổ, không khí hạnh phúc, tốt lành, vui vẻ, náo nhiệt xuyên suốt cả quá trình, thể hiện sức hấp dẫn của dân tộc, bày tỏ nguyện vọng tốt đẹp theo đuổi cuộc sống hạnh phúc của người dân, có nội hàm văn hóa phong phú và sâu sắc.
Đấu vật Mông Cổ
“Boke” là từ tiếng Mông Cổ để chỉ bộ môn đấu vật có lịch sử hơn 2.000 năm. Đây là một môn thể thao dựa nhiều vào sức mạnh thể chất hơn là một loạt các kỹ thuật. Nó được yêu thích bởi các vận động viên, học giả và chính khách Mông Cổ vì sự kết hợp độc đáo của thể thao và thẩm mỹ.
Cách đấu vật của người Mông Cổ có các quy tắc, phương pháp, đồng phục và kỹ thuật khác hoàn toàn so với đấu vật Trung Quốc và sumo ở Nhật Bản. Đấu vật Mông Cổ không có quy định về tuổi tác và cân nặng cũng như giới tính, bất cứ ai cũng đều có thể tham gia giải đấu cấp địa phương. Nam giới cũng phải để ngực trần khi thi đấu dù thời tiết có giá lạnh thế nào đi chăng nữa.
Ngay khi trọng tài ra lệnh, các đối thủ bắt tay nhau để thể hiện sự tôn trọng với nhau, và sau đó bắt đầu đấu vật. Không có giới hạn thời gian, và các đối thủ có thể sử dụng bất kỳ phương pháp hoặc động tác nào họ muốn, chẳng hạn như kéo, quật, vấp, đẩy, giữ hoặc nâng. Tuy nhiên, không được phép giữ chân đối phương, kéo đối phương từ phía sau, đá tùy tiện vào mắt mặt tai bụng, túm tóc hoặc kéo quần đối thủ xuống. Bất cứ ai chạm đất với bất kỳ phần nào của cơ thể của mình trên đầu gối đều được tính là thua cuộc.
Giải thưởng được trao cho cả hai thí sinh. Người thua cuộc nhận giải thưởng của mình trước, người chiến thắng thứ hai. Không ai về nhà tay không. Nam giới Mông Cổ không được coi là một người đàn ông thực sự trừ khi anh ta tham gia môn đấu vật.
Khúc côn cầu vùng Daur
Khúc côn cầu, được gọi là “Beikuo” trong ngôn ngữ Daur, là môn thể thao truyền thống có lịch sử lâu đời. Theo lịch sử ghi chép, môn thể thao dung gậy để dẫn bóng vào lưới tương tự như khúc côn cầu hiện tại, rất phổ biến trong thời nhà Đường (618-907). Trong khi nó dần biến mất ở các vùng khác của Trung Quốc, nó đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác ở vùng Daur.
Cây gậy mà người Daur thường chơi trò chơi dài khoảng 1m, chủ yếu làm bằng gỗ sồi và có móc ở phía dưới. Quả bóng được làm từ rễ cây mai hoặc nỉ và to như quả bóng tennis.
Vào mỗi dịp lễ hội hay tụ tập, người Daur sẽ tổ chức trò chơi “Beikuo”. Vào chiều tối, họ sẽ chơi trò chơi với một quả cầu lửa được tạo thành từ các nút cây bạch dương.
Đồ dùng làm từ vỏ cây bạch dương
Truyền thống làm đồ dùng từ vỏ cây bạch dương vẫn còn tồn tại ở Nội Mông và một số vùng của tỉnh Hắc Long Giang lân cận. Do sự thiếu hụt gốm hoặc gốm sứ trong quá khứ, một số dân tộc du mục sống ở Bắc Trung Quốc, chẳng hạn như: Mengol, Oroqen, Daur, và Ewenki, đã sử dụng vỏ cây bạch dương để làm đồ dùng hàng ngày.
Các nhóm dân tộc du mục thích sử dụng đồ dùng làm từ vỏ cây bạch dương phần lớn vì chúng có thể xách tay dễ dàng, bền, không thấm nước và chống ăn mòn.
Có 4 bước để làm đồ dùng vỏ cây bạch dương: bóc vỏ cây bạch dương, ngâm hoặc đun sôi trong nước cho đến khi nó mềm, cắt may thành sản phẩm và cuối cùng là trang trí với các họa tiết hoặc phụ kiện.
Khi phong cách sống của các nhóm du mục thay đổi, đồ dùng vỏ cây bạch dương trở nên ít phổ biến hơn, do đó nghề thủ công truyền thống đang trên bờ vực biến mất cần được bảo vệ.
Bên cạnh vẻ đẹp thiên nhiên xanh mướt bao la, cùng ẩm thực đặc sắc,… Nội Mông còn có những di sản văn hóa phi vật thể đậm đà bản sắc. Đừng bỏ lỡ cơ hội tìm hiểu văn hóa và con người xứ thảo nguyên xanh tươi bát ngát trong hành trình du lịch Trung Quốc nhé!